Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 60 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 50 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M18 40 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 250 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 220 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 200 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 180 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 160 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 150 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 140 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 130 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 120 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 110 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 100 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 90 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 80 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 70 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 60 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 50 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 40 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 35 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M16 30 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 250 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M14 200 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 200 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 180 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 160 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 150 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 140 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 130 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 120 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M12 100 mm - 9%
Bu-lông lục giác chìm DIN 912 Thép M10 200 mm - 9%