MỜI CHÀO GIÁ
Công ty TNHH Thiết Bị Xe Nâng Vân Thiên Hùng xin gửi tới Quý Công ty lời cảm ơn chân thành và lời chào trân trọng.Hiện nay, Công ty chúng tôi đang đầu tư xây dựng mở rộng web bán hàng online, cần tìm kiếm nhà cung cấp trong nước và nước ngoài .Nếu Quý Công ty quan tâm, đơn vị chúng tôi kính mời Quý Công ty tham gia chào giá các mặt hàng hiện đang có trên trang web www.congnghiepdongnai.vn và các mặt hàng khác trong lĩnh vực thiết bị công nghiệp.
Chi tiết gửi về : [email protected]
Tiêu đề : THƯ CHÀO GIÁ
Lưu ý: ghi rõ hạn áp dụng cho mức giá đã báo, phương thức thanh toán và giao hàng. Số điện thoại liên hệ.
TRÂN TRỌNG VÀ KÍNH MỜI!
* Vui lòng click chọn "YÊU CẦU BÁO GIÁ " Liên Hệ " Đặt Hàng " để nhân viên kinh doanh báo giá thực tế.
* Bạn không tìm thấy sản phẩm bạn cần , vui lòng gửi hình ảnh / thông số kỹ thuật / model / mã sản phẩm và số lượng bạn cần tới email : [email protected] hoặc zalo , Hotline : 0902707379 . Chúng tôi sẽ tìm nó cho bạn .
Khi có nhu cầu hãy gọi ngay cho chúng tôi :
Điện thoại: 0902707379
Zalo , facebook , Skype : 0902707379
Email : [email protected]
* Vui lòng click chọn "YÊU CẦU BÁO GIÁ " Liên Hệ " Đặt Hàng " để nhân viên kinh doanh báo giá thực tế.
* Bạn không tìm thấy sản phẩm bạn cần , vui lòng gửi hình ảnh / thông số kỹ thuật / model / mã sản phẩm và số lượng bạn cần tới email : [email protected] hoặc zalo , Hotline : 0819707379 . Chúng tôi sẽ tìm nó cho bạn .
Zalo : 0902.707.379
⇒ Lắp ráp tận nơi : Xe nâng , máy móc công nghiệp và Thiết bị công nghiệp
⇒ Mua bán : Xe nâng , Phốt máy ép ván , thiết bị công nghiệp
⇒ Nhận sửa chữa bảo trì : Xe nâng , máy ép và máy công nghiệp
⇒ Nhận sửa chữa : Xe nâng , máy ép ván , máy công nghiệp
⇒ Thay phốt Ty ben : Tất cả ty ben , đường kính ty lên đến 1500 mm
⇒ Phục hồi : Bộ chia nhớt thủy lực , bộ chia nhớt hộp số , bót tay lái , bơm nhớt hộp số
⇒ Sửa xe nâng điện : Xe nâng điện ngồi lái , xe nâng điện đứng lái , bo điều khiển
⇒ sửa chữa xe nâng : Xe nâng tay thấp , xe nâng tay cao ,xe nâng tay bán tự động
⇒ Sửa xe nâng người : Các dòng xe Mỹ , xe châu Âu , Xe hàng quốc hay trung quốc
18/7 đường số DT743 KP Đồng An 1, Bình Hòa,Thuận An, Bình Dương
0819707379
- Mua bán , cho thuê , sửa chữa , Cung cấp phụ tùng xe nâng
- Cung cấp dụng cụ nâng và phụ tùng thiết bị nâng
- Cung cấp thiết bị máy công trình , máy xây dựng
- Cung cấp thiết bị công nghiệp và hàng hao mòn
- Cung cấp hàng kim khí và ngũ kim
- Cung cấp bạc đạn , phốt , motor , thiết bị điện
- Gia công , lắp đặt , cải tiến máy móc thiết bị
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại
Xe nâng Vân Thiên Hùng 0819707379 0819.707.379
Xe nâng Vân Thiên Hùng 0819707379 0819.707.379
Xe nâng Vân Thiên Hùng 0819707379 0819.707.379
Sản phẩm cùng loại
Valve bushing
Valve Spring Bushing 13210-01M01
BUSHING-J02 3025206 HY
BUSHING-STEERING LINK 2021794 HY
BUSHING-J02 3025206
BUSHING-STEERING LINK 2021794
BUSHING, TILT CYL(TCM) TCM FD50-100/Z7,Z8 23460-53171
BUSHING, TILT CYL(TCM) TCM FD20-30Z5,T6 B-96401-30159
BUSHING,REAR AXLE TCM TCM..FD/FB15-7 24236-12581
65515-20540-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,TILT YL REAR #IN
51313-23000-71 TOYOTA FORKLIFT 5FD20.25 BUSHING,REAR ALE /NYLON
51316-31$61-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD35"40 BUSHING,REAR ALE /FIBER
51316-20171-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING,REAR ALE /FIBER
51316-20170-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,REAR ALE /FIBER
43421-32880-71 TOYOTA FORKLIFT 5FD35"40 BUSHING,REAR ALE
51316-20050-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD35"40 BUSHING,REAR ALE
45634-20540-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD20-35 BUSHING,#O!ER YLINDER
$0386-13007-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,NYLON BRAKE #EDAL
$0386-13307-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING,NYLON
61251-33660-71 TOYOTA FORKLIFT 6FD30 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-31$60-71 TOYOTA FORKLIFT 4FD35.40 BUSHING,(AST SU##ORT
04$61-10070-71 TOYOTA FORKLIFT 4FB15.20 BUSHING,(AST SU##ORT
7614$-10110-71 TOYOTA FORKLIFT 5FD20.25 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-30800-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD30 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-33060-71 TOYOTA FORKLIFT 5FD30 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-30801-71 TOYOTA FORKLIFT 3FG30 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-30800-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG30 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-20540-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-30801-71 TOYOTA FORKLIFT 4FD"FG30 BUSHING,(AST SU##ORT
7614$-10110-71 TOYOTA FORKLIFT 4FD15.20 BUSHING,(AST SU##ORT
33346-22000-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,OUNTER SHAFT RE&ERSE
33343-20542-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,OUNTER SHAFT LO! S#ED
33345-22001-71 TOYOTA FORKLIFT 4FD"FG20 BUSHING,OUNTER SHAFT FOR!ARD
33345-22000-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,OUNTER SHAFT FOR!ARD
33343-22000-71 TOYOTA FORKLIFT 4FD"FG20 BUSHING,OUNTER 1"2ND S#EED
33343-20541-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING,OUNTER
33344-20541-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,OUNT GEAR
33344-20542-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,OUNT GEAR
67814-20540-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING,ONTROL LE&ER
$0384-32$51-71 TOYOTA FORKLIFT 5FD20.25 BUSHING,ON.ROD
11802-78300-71 TOYOTA FORKLIFT 5FD20.25 BUSHING,O(SHAFT STD
31327-23000-71 TOYOTA FORKLIFT 5FD20.25 BUSHING,BRAKE #EDAL
45637-20540-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD20-35 BUSHING,ADA#T
63373-35550-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING SLEE&E,LIFT YL ROD
13272-33350-71 TOYOTA FORKLIFT3FD100 H07D BUSHING,ONNETING ROD
$0$$$-7306$-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING
$0$$$-70048-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING
$0$$$-7305$-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING
43421-23320-71 TOYOTA FORKLIFT BUSHING, REAR ALE BEA(
Bushing, PN JUM-02-20, Drw: DRS15.02A.03 / Cái
BUSHING-STEERING LINK 911983300
BUSHING-STEERING LINK 9119833-00
BUSHING-TRUNNION SET OF 2 907602400
BUSHING-TRUNNION SET OF 2 907509400
BUSHING-TRUNNION SET OF 2 518998004
BUSHING-SPHERICAL 220019111
BUSHING-SPHERICAL 43734-12620-71
BUSHING-SPHERICAL 215E4-52231
BUSHING-J02 48544-51K00
BUSHING-SPHERICAL 3738755
BUSHING-SPHERICAL 2794459
BUSHING-SPHERICAL 2786209
BUSHING-STEERING LINK 911983300 YT
BUSHING-STEERING LINK 9119833-00 YT
BUSHING-TRUNNION SET OF 2 907602400 YT
BUSHING-TRUNNION SET OF 2 907509400 YT
BUSHING-TRUNNION SET OF 2 518998004 YT
BUSHING-SPHERICAL 220019111 YT
BUSHING-SPHERICAL 43734-12620-71 TY
BUSHING-SPHERICAL 215E4-52231 TC
BUSHING-J02 48544-51K00 NI
BUSHING-SPHERICAL 3738755 CL
BUSHING-SPHERICAL 2794459 CL
BUSHING-SPHERICAL 2786209 CL
BUSHING,VALVE GUIDE INTAKE
Bushing- Bac thau phi 48.8*34*15-GHH / Cái
Bạc thau 32408
Bạc ty 55x30
Bạc 30/38
Bạc ty 38x40
BUSHING 358954 HY
BUSHING 9N4661
Bạc thau H24C4-12003
Bạc thau 2021794
Bạc thau 215E4-52301
Bạc thau 22N54-32481
Bạc thau
BUSHING 1333385 HY
BUSHING 1332715 HY
BUSHING 3043823 HY
BUSHING 3040974 HY
BUSHING 6V7668
BUSHING 3777091
BUSHING 9421040301
BUSHING 9421040300
BUSHING 9421030300
BUSHING 9144409600
BUSHING 560505040
BUSHING 192429 HY
BUSHING 3040974
BUSHING 192429
BUSHING 1333385
BUSHING 1332715
BUSHING 3043823
BUSHING,MAST SUPPORT
BUSHING 358954
BUSHING 3777091 CL
Bushing φ12xφ14x20-SF-1
BUSHING IGLIDUR XFM-1012-09, P/N:0000012 / Cái
Bạc thau nhông chuyền lớn
Bạc thau nhông chuyền+mài ắt
BUSHING 49534-00H00
Bushing - Copper NB485
Bạc 80 li
Bạc căn 67x26x71
BUSHING 49534-00H00 NI
Bạc cos 45x30
Bạc cổ 45x30
Bạc đỡ
Bạc 65x35
Bushing φ36xφ22x5
Bushing Φ24xΦ27x30-SF-1
Bushing Φ10xΦ12x8-SF-1
Bushing Φ16xΦ18x15-SF-1
Bushing Φ16xΦ18x16-SF-1
Bushing 16x18x16-SF-1
Bushing 255032520001
Bạc thau 30x37
Bạc 85x40
Bạc 50x40
Bạc thau 60x40
Bạc 60x30
Bạc búa phá đá thủy lực phá đá
Bạc ắt phi 22
Bạc 30x35x85
MAST BUSHING(TCM) TCM FD80-100/Z7,Z8 230F8-02001
MAST BUSHING(TCM) TCM FD50-70/Z7,Z8 230C8-02001
MAST BUSHING(TCM) TCM FD20-30Z5,T6 214A8-02201
MAST BUSHING(TCM) TCM FD15 216G8-02001
BUSHING,REAR AXLE TCM TCM..FD/FB20-30 214A6-12601
BUSHING,PIN TCM FD20-30T3 22N54-32481
BUSHING,PIN TCM FD20-30T6,V 533A2-42021
BUSHING,PIN TCM FD20-30T6,V 215E4-52301
BUSHING CON. TCM 6BG1 1-12251-027-0
BUSHING CON. TCM 4JG2 8-94457-158-0
BUSHING CON. TCM C240PKJ 5-12551-005-0
BUSHING CON. TCM 4LB1 8-97310-354-0
BUSHING CON. TCM 4FE1
Bushing 20801-08341
Bushing - Copper 85-02005
Bushing A01C3-72141
Bushing 2, P/n:IGLIDUR HFM-1214-10
MAST BUSHING 9122293-00
BUSHING 9119833-00
BUSHING 5059725-65
BUSHING 2200031-78
BUSHING 2200025-90
STEER AXLE BUSHINGS 214A6-12601
BUSHING 838-000-713-211
BUSHING 460-680
BUSHING 460-661
BUSHING 49534-00H01
MAST BUSHING 1430-9024
BUSHING 1427-3002
bushing 9165058
bushing 9165057
BUSHING 9171247
BUSHING 9165057
BUSHING 9161216
BUSHING 2021794
BUSHING 300803
BUSHING 300751
BUSHING 207160
BUSHING 9M3914
BUSHING 2I6113
BUSHING 65012-4
BUSHING 65012-1
BUSHING 065012-004
BUSHING 065012-001
BUSHING 763780